Có 2 kết quả:

植民 zhí mín ㄓˊ ㄇㄧㄣˊ殖民 zhí mín ㄓˊ ㄇㄧㄣˊ

1/2

zhí mín ㄓˊ ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 殖民
(2) colony

zhí mín ㄓˊ ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thực dân, thuộc địa

Từ điển Trung-Anh

(1) colony
(2) colonial